Belanja di App banyak untungnya:
bet->Danh từ · Sự đánh cuộc · Tiền đánh cuộc · Lời dự đoán. Động từ. Đánh cuộc, đánh cá. to bet on someone's winning: đánh cuộc ai thắng: to bet against
bet->bet | Ngha ca t Bet T in Anh